Có 2 kết quả:

貧困率 pín kùn lǜ ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ 贫困率 pín kùn lǜ ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

poverty rate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

poverty rate

Bình luận 0